Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
バ ックステ ージ
Âm Hán Việt của バックステージ là "BAKKUSUTEEJI".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. バ [BA] ッ [] ク [KU] ス [SU] テ [TE] ー [] ジ [JI]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Hướng dẫn: Từ katakana quiz cách đọc là từ nước ngoài (tiếng Anh vv) tương ứng, ví dụ スマート = smart
Cách đọc tiếng Nhật của バックステージ là backstage
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 バックステージ【backstage】 読み方:ばっくすてーじ 劇場などの舞台裏。袖(そで)や楽屋。また、舞台俳優などの私生活についての事柄。 Similar words: ウイングウィング袖舞台裏
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
hậu trường, phía sau sân khấu, sau cánh gà, khu vực nhân viên