Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
ハ ード
Âm Hán Việt của ハード là "HAADO".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. ハ [HA] ー [] ド [DO]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Hướng dẫn: Từ katakana quiz cách đọc là từ nước ngoài (tiếng Anh vv) tương ứng, ví dụ スマート = smart
Cách đọc tiếng Nhật của ハード là hard
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ハード[1]【hard】 一 (形動) 厳しいさま。激しいさま。「-な仕事」 二 (名) ① ハード-コンタクト-レンズの略。↔ソフト ② ハードウエアの略。↔ソフト ③ 他の外来語と複合して用いられる。 ㋐ 固い,堅牢ななどの意を表す。 ㋑ 激しい,厳しいなどの意を表す。