Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
ノ ッキ ン グ
Âm Hán Việt của ノッキング là "NOKKINGU".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. ノ [NO] ッ [] キ [KI] ン [N] グ [GU]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Hướng dẫn: Từ katakana quiz cách đọc là từ nước ngoài (tiếng Anh vv) tương ứng, ví dụ スマート = smart
Cách đọc tiếng Nhật của ノッキング là knocking
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ノッキング【knocking】 読み方:のっきんぐ [名](スル)内燃機関で、燃料が異常燃焼を起こし、金槌(かなづち)でたたくような音を発すること。また、その異常燃焼。ノック。デトネーション。爆燃。 Similar words: 擲る打ち付ける打っ付ける殴りつける打つ