Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
ネ ゴ シ エ イ シ ョ ン
Âm Hán Việt của ネゴシエイション là "NEGOSHIEISHON".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. ネ [NE] ゴ [GO] シ [SHI] エ [E] イ [I] シ [SHI] ョ [YO] ン [N]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Hướng dẫn: Từ katakana quiz cách đọc là từ nước ngoài (tiếng Anh vv) tương ứng, ví dụ スマート = smart
Cách đọc tiếng Nhật của ネゴシエイション là ねごしえーしょん [negoshieeshon]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ネゴシエーション【negotiation】 読み方:ねごしえーしょん 1交渉。協定・取引などの話し合い。ネゴ。 2モデムやFAX、コンピューターと周辺装置、コンピューター同士などの通信の際、通信速度や制御方式についての情報を相互に交換すること。 Similar words: 話し合い協議対話折衝会商