Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
ニュ ーカマ ー
Âm Hán Việt của ニューカマー là "NYUUKAMAA".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. ニ [NI] ュ [YU] ー [] カ [KA] マ [MA] ー []
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Hướng dẫn: Từ katakana quiz cách đọc là từ nước ngoài (tiếng Anh vv) tương ứng, ví dụ スマート = smart
Cách đọc tiếng Nhật của ニューカマー là newcomer
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ニューカマー【newcomer】 読み方:にゅーかまー 新しく来た人。新参者。特に、大都市近郊の新規入居者。 Similar words: 新来新参者新参