Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
ナビゲイタ ー
Âm Hán Việt của ナビゲイター là "NABIGEITAA".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. ナ [NA] ビ [BI] ゲ [GE] イ [I] タ [TA] ー []
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Hướng dẫn: Từ katakana quiz cách đọc là từ nước ngoài (tiếng Anh vv) tương ứng, ví dụ スマート = smart
Cách đọc tiếng Nhật của ナビゲイター là なびげーたー [nabigeetaa]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ナビゲーター【navigator】 読み方:なびげーたー 1操縦士。航海士。 2自動車ラリーなどで、運転者に速度や方向の指示を与える同乗者。 3テレビやラジオの番組などでの案内役、または進行役。 Similar words: 航海士楫取り舵取り
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
người dẫn đường, người hướng dẫn, điều hướng viên, người chỉ dẫn