Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
ドレスメーキング
Âm Hán Việt của ドレスメーキング là "DORESUMEEKINGU".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. ド [DO] レ [RE] ス [SU] メ [ME] ー [(dài)] キ [KI] ン [N] グ [GU]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Hướng dẫn: Từ katakana quiz cách đọc là từ nước ngoài (tiếng Anh vv) tương ứng, ví dụ スマート = smart
Cách đọc tiếng Nhật của ドレスメーキング là dressmaking
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ドレスメーキング【dressmaking】 読み方:どれすめーきんぐ 婦人服の仕立て。また、その職業。洋裁。 Similar words: 仕立て洋裁裁縫