Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
ド ア マ ン
Âm Hán Việt của ドアマン là "DOAMAN".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. ド [DO] ア [A] マ [MA] ン [N]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Hướng dẫn: Từ katakana quiz cách đọc là từ nước ngoài (tiếng Anh vv) tương ứng, ví dụ スマート = smart
Cách đọc tiếng Nhật của ドアマン là doorman
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ドアマン【doorman】 読み方:どあまん 「ドアボーイ」に同じ。 #ドアマン 読み方:ドアマン 概要解説ホテル内のサービス業務はさまざまに分業化されていますが、ドアマンはホテルの入り口で、扉の開閉やお客の案内をする係です。質の高いサービスを提供するために言葉遣いや接客態度、語学力、気配りなどさまざまな面で、努力を怠れない仕事です。必要な能力・資格など関連する職業通訳者|コンシェルジュ|フロントクラーク Similar words: 門衛門番門守玄関番玄関子
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
người gác cửa, người bảo vệ cửa ra vào, bảo vệ cổng