Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
デニム
Âm Hán Việt của デニム là "DENIMU".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. デ [DE] ニ [NI] ム [MU]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Hướng dẫn: Từ katakana quiz cách đọc là từ nước ngoài (tiếng Anh vv) tương ứng, ví dụ スマート = smart
Cách đọc tiếng Nhật của デニム là denim
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 デニム【denim】 読み方:でにむ 《フランスの「ニーム産のサージ」(serge de Nîmes)の意から》 1縦糸に色糸、横糸に漂白した糸を用いた、綾織りの厚地の綿布。ズボン・スポーツウエア・作業服などに用いる。 2(日本で)ジーパンのこと。ジーンズ。 #古着用語辞典 デニム ジーンズの名称でなじみがあり、洗えば洗うほど味が出てくる丈夫な糸染め織物です。由来は、フランス南部のニームという町からでフランス語で「sergede nmes」サージデニームがデニムにかわったと言われています。 Similar words: ジーンズ