Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
デ ス ク ト ップ
Âm Hán Việt của デスクトップ là "DESUKUTOPPU".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. デ [DE] ス [SU] ク [KU] ト [TO] ッ [] プ [PU]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Hướng dẫn: Từ katakana quiz cách đọc là từ nước ngoài (tiếng Anh vv) tương ứng, ví dụ スマート = smart
Cách đọc tiếng Nhật của デスクトップ là desktop
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 デスクトップ【desktop】 読み方:ですくとっぷ 1机の上に置けるようなサイズに作られたもの。特に、机上用のコンピューターやプリンターなどのOA機器。 2コンピューターの基本的な操作画面。書類を置いたりする机の上に見立てたもの。WindowsやMacOSなどのGUI環境のオペレーティングシステムにおける最下層の画面。 Similar words: バックグラウンドバックグランド
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
máy tính để bàn, desktop, màn hình máy tính, nền tảng máy tính