Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
デカ
Âm Hán Việt của デカ là "DEKA".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. デ [DE] カ [KA]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Hướng dẫn: Từ katakana quiz cách đọc là từ nước ngoài (tiếng Anh vv) tương ứng, ví dụ スマート = smart
Cách đọc tiếng Nhật của デカ là deca
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デカ【deca】 読み方:でか 《(ギリシャ)deka10の意から》国際単位系(SI)で、単位 の上 に付けて 10倍(101)を表す語。記号 da #デカ隠語大辞典 読み方:でか 美麗ナルコトヲ云フ。〔第一類 言語及ヒ動作之部・福島県〕分類福島県 Similar words: 目明かし刑事岡っ引ご用聞き御用聞き
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
deca, da, 10 lần; thám tử, mật thám, người điều tra, cảnh sát điều tra, người theo dõi, thám tử, mật thám, người điều tra, cảnh sát điều tra, người theo dõi