Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
ティ ーンエイジャ ー
Âm Hán Việt của ティーンエイジャー là "TEIINEIJAA".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. テ [TE] ィ [I] ー [] ン [N] エ [E] イ [I] ジ [JI] ャ [YA] ー []
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Hướng dẫn: Từ katakana quiz cách đọc là từ nước ngoài (tiếng Anh vv) tương ứng, ví dụ スマート = smart
Cách đọc tiếng Nhật của ティーンエイジャー là てぃーんえーじゃー [teiineejaa]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ティーンエージャー【teenager】 読み方:てぃーんえーじゃー 《「ティーンエイジャー」とも》十代の少年少女。特に、英語で語尾がteenで終わる年齢、すなわちthirteen(13歳)からnineteen(19歳)までをさす。 Similar words: 青少年若者十代青二才少年