Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
チョボ
Âm Hán Việt của チョボ là "CHOBO".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. チ [CHI] ョ [YO] ボ [BO]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Hướng dẫn: Từ katakana quiz cách đọc là từ nước ngoài (tiếng Anh vv) tương ứng, ví dụ スマート = smart
Cách đọc tiếng Nhật của チョボ là ▽点 [点]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
ちょ‐ぼ【▽点】 読み方:ちょぼ 《樗蒲(ちょぼ)の采(さい)の目の打ち方に似ているところからいう》 1しるしとして打つ点。ぽち。ほし。「—を打つ」 2(ふつう「チョボ」と書く)歌舞伎で、地の文を義太夫節で語ること。また、その義太夫節、およびその太夫。ちょぼ語り。床本(ゆかほん)の語る部分に傍点を打ったところからの名称という。 Similar words: 点数スコアポイントクラスグレード