Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
チ ュ ーニ ン グ
Âm Hán Việt của チューニング là "CHUUNINGU".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. チ [CHI] ュ [YU] ー [] ニ [NI] ン [N] グ [GU]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Hướng dẫn: Từ katakana quiz cách đọc là từ nước ngoài (tiếng Anh vv) tương ứng, ví dụ スマート = smart
Cách đọc tiếng Nhật của チューニング là tuning
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 チューニング:[0]:[1]【tuning】 (名)スル ① 受信機や受像機のダイヤルを回して周波数を同調させ,特定の放送局を選択すること。 ② 楽器の音程を正確に合わせること。音合わせをすること。