Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
チューインガム
Âm Hán Việt của チューインガム là "CHUUINGAMU".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. チ [CHI] ュ [YU] ー [(dài)] イ [I] ン [N] ガ [GA] ム [MU]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Hướng dẫn: Từ katakana quiz cách đọc là từ nước ngoài (tiếng Anh vv) tương ứng, ví dụ スマート = smart
Cách đọc tiếng Nhật của チューインガム là chewing gum
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 チューイン‐ガム【chewing gum】 読み方:ちゅーいんがむ 口中でかんで味わう菓子。チクル、または酢酸ビニルなどの合成樹脂に、糖分・香料などで風味をつけたもの。1860年ごろ米国で製品化。ガム。 Similar words: ガム
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
kẹo cao su nhai, chewing gum, kẹo nhai, kẹo dẻo nhai