Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
チ ェ ック
Âm Hán Việt của チェック là "CHIEKKU".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. チ [CHI] ェ [E] ッ [] ク [KU]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Hướng dẫn: Từ katakana quiz cách đọc là từ nước ngoài (tiếng Anh vv) tương ứng, ví dụ スマート = smart
Cách đọc tiếng Nhật của チェック là check
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 チェック:[1]【check】 (名)スル ① 小切手。「ギフト--」「トラベラーズ--」 ② 市松模様。また,格子縞。チェッカー。「タータン--」 ③ 点検すること。検査すること。照合すること。また,それが済んだという印(「レ」など)。「入場者を-する」「リストとつき合わせて-する」「主任の-が付いている」 ④ チェスで,王手。また,その宣言。 [句] チェックを入れる