Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
ダ ム
Âm Hán Việt của ダム là "DAMU".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. ダ [DA] ム [MU]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Hướng dẫn: Từ katakana quiz cách đọc là từ nước ngoài (tiếng Anh vv) tương ứng, ví dụ スマート = smart
Cách đọc tiếng Nhật của ダム là Carl Peter Henrik Dam [arl peter henrik dam]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ダム【Carl Peter Henrik Dam】 [1895~1976]デンマークの生化学者。ビタミンKを発見し、その性質や生理作用を研究・解明。1943年、ノーベル生理学医学賞受賞。 #三省堂大辞林第三版 ダム【Carl Peter Henrik Dam】 :(1895~1976)デンマークの生化学者。血液の凝固に関係するビタミンKを発見,これが植物や肝臓に多いこと,脂溶性であることを解明した。