Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
ダブリ
Âm Hán Việt của ダブリ là "DABURI".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. ダ [DA] ブ [BU] リ [RI]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Hướng dẫn: Từ katakana quiz cách đọc là từ nước ngoài (tiếng Anh vv) tương ứng, ví dụ スマート = smart
Cách đọc tiếng Nhật của ダブリ là
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ダブり 《動詞「ダブる」の連用形から》物事が重複すること。「受付番号に—がある」 Similar words: 繰かえし繰りかえし再演繰り返しくり返し