Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
ダイヤル
Âm Hán Việt của ダイヤル là "DAIYARU".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. ダ [DA] イ [I] ヤ [YA] ル [RU]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Hướng dẫn: Từ katakana quiz cách đọc là từ nước ngoài (tiếng Anh vv) tương ứng, ví dụ スマート = smart
Cách đọc tiếng Nhật của ダイヤル là dial
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 シャープ‐ダイヤル 《(和)sharp+dial》短縮ダイヤルの一。#(シャープ)のボタンと4桁の数字を組み合わせた番号にかけると、本来の電話番号に取り次がれるサービス。警察総合相談電話番号の#9110などがある。着信短縮ダイヤルサービス。 #ダイヤル【dial】 読み方:だいやる 《「ダイアル」とも》 1自動式 電話機の回転数字盤。また、それを回して 電話をかけること。 2ラジオの周波数を合わせるつまみ。また、その目盛り盤。 3時計・羅針盤などの指針盤。 Similar words: ダイアル ・・・他単語一覧 other possible words: ● ダイアル dial