Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
ダイヤグラム
Âm Hán Việt của ダイヤグラム là "DAIYAGURAMU".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. ダ [DA] イ [I] ヤ [YA] グ [GU] ラ [RA] ム [MU]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Hướng dẫn: Từ katakana quiz cách đọc là từ nước ngoài (tiếng Anh vv) tương ứng, ví dụ スマート = smart
Cách đọc tiếng Nhật của ダイヤグラム là diagram
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ダイヤグラム【diagram】 読み方:だいやぐらむ 1線図。図表。 2列車など、交通機関の運行状況を1枚の図に表示したもの。また、その運行予定。ダイヤ。 Similar words: 時刻表ダイヤダイアタイムテーブル