Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
タ ーニ ン グ ポ イ ン ト
Âm Hán Việt của ターニングポイント là "TAANINGUPOINTO".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. タ [TA] ー [] ニ [NI] ン [N] グ [GU] ポ [PO] イ [I] ン [N] ト [TO]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Hướng dẫn: Từ katakana quiz cách đọc là từ nước ngoài (tiếng Anh vv) tương ứng, ví dụ スマート = smart
Cách đọc tiếng Nhật của ターニングポイント là turning point
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ターニング‐ポイント【turning point】 読み方:たーにんぐぽいんと 変わり目。転換期。 カクテルレシピ Similar words: 岐路分かれ目変わり目変り目境目 カクテルレシピ