Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
タンパク
Âm Hán Việt của タンパク là "TANPAKU".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. タ [TA] ン [N] パ [PA] ク [KU]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Hướng dẫn: Từ katakana quiz cách đọc là từ nước ngoài (tiếng Anh vv) tương ứng, ví dụ スマート = smart
Cách đọc tiếng Nhật của タンパク là 淡泊/淡白/×澹泊 [泊/淡白/×澹泊]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 たん‐ぱく【淡泊/淡白/×澹泊】 読み方:たんぱく [名・形動] 1味・色・感じなどが、あっさりしていること。また、そのさま。「—な味の料理」⇔濃厚。 #たん‐ぱく【×蛋白】 読み方:たんぱく 1卵の白身。卵白。 2「蛋白質」の略。 Similar words: タンパク質プロテインたんぱく質蛋白質 ・・・他単語一覧 other possible words: ● 蛋白 たんぱく