Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
セクシュアリティ ー
Âm Hán Việt của セクシュアリティー là "SEKUSHUARITEII".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. セ [SE] ク [KU] シ [SHI] ュ [YU] ア [A] リ [RI] テ [TE] ィ [I] ー []
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Hướng dẫn: Từ katakana quiz cách đọc là từ nước ngoài (tiếng Anh vv) tương ứng, ví dụ スマート = smart
Cách đọc tiếng Nhật của セクシュアリティー là sexuality
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 セクシュアリティー【sexuality】 読み方:せくしゅありてぃー 《「セクシャリティー」とも》性的特質。性的興味。性を意識させることや、もの。 #セクシャリティー【sexuality】 読み方:せくしゃりてぃー ⇒セクシュアリティー Similar words: 性別セクシャリティー雌雄セックス性
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tính dục, giới tính, xu hướng tình dục, bản năng giới tính