Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
ス ーブニ ール
Âm Hán Việt của スーブニール là "SUUBUNIIRU".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. ス [SU] ー [] ブ [BU] ニ [NI] ー [] ル [RU]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Hướng dẫn: Từ katakana quiz cách đọc là từ nước ngoài (tiếng Anh vv) tương ứng, ví dụ スマート = smart
Cách đọc tiếng Nhật của スーブニール là (フランス)souvenir [furansu)souvenir]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 スーブニール【(フランス)souvenir】 読み方:すーぶにーる 《「スーベニール」とも》記念品。土産物。また、思い出。スーベニア。 Similar words: お土産土産忘れ形見思い出スーベニア