Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
スロ ーダウン
Âm Hán Việt của スローダウン là "SUROODAUN".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. ス [SU] ロ [RO] ー [] ダ [DA] ウ [U] ン [N]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Hướng dẫn: Từ katakana quiz cách đọc là từ nước ngoài (tiếng Anh vv) tương ứng, ví dụ スマート = smart
Cách đọc tiếng Nhật của スローダウン là slow-down
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 スロー‐ダウン【slow-down】 読み方:すろーだうん [名](スル) 1速度を落とすこと。また、速度が落ちること。減速。「経済発展のテンポを—する」 2仕事の能率をわざと落とす労働戦術。 Similar words: 徐行減速スピードダウン