Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
スリル
Âm Hán Việt của スリル là "SURIRU".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. ス [SU] リ [RI] ル [RU]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Hướng dẫn: Từ katakana quiz cách đọc là từ nước ngoài (tiếng Anh vv) tương ứng, ví dụ スマート = smart
Cách đọc tiếng Nhật của スリル là thrill
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 スリル【thrill】 読み方:すりる 恐怖や極度の期待からくる緊張感。はらはら、どきどきする感じ。「―満点」 #ウィキペディア(Wikipedia) スリル スリル(英:thrill) Similar words: 戦慄震寒慄震慴震慄