Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
スト
Âm Hán Việt của スト là "SUTO".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. ス [SU] ト [TO]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Hướng dẫn: Từ katakana quiz cách đọc là từ nước ngoài (tiếng Anh vv) tương ứng, ví dụ スマート = smart
Cách đọc tiếng Nhật của スト là
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 スト 「ストライキ」の略。「—を打つ」「ハン—」 #スト・・・・・・・魚津弁(☆印は「ス」と発音する)意味スト・・・・・・・数の一つ、発音を例に Similar words: 同盟罷工罷工ストライキ罷業同盟罷業