Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
ス テ イ
Âm Hán Việt của ステイ là "SUTEI".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. ス [SU] テ [TE] イ [I]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Hướng dẫn: Từ katakana quiz cách đọc là từ nước ngoài (tiếng Anh vv) tương ứng, ví dụ スマート = smart
Cách đọc tiếng Nhật của ステイ là stay
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ステイ【stay】 読み方:すてい とどまること。滞在。「ショート―」「ホーム―」 #ウィキペディア(Wikipedia) ステイ ステイ、STAY、stayとは滞在をあらわす英語。作品名などに多く用いられる。 Similar words: 滞在残存駐在在留滞留