Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
スケ ート
Âm Hán Việt của スケート là "SUKEETO".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. ス [SU] ケ [KE] ー [] ト [TO]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Hướng dẫn: Từ katakana quiz cách đọc là từ nước ngoài (tiếng Anh vv) tương ứng, ví dụ スマート = smart
Cách đọc tiếng Nhật của スケート là skate
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 スケート【skate】 読み方:すけーと 1氷上を滑走するための用具。靴の底に金属製のブレード(板)を取り付けたもので、スピードスケート用・フィギュアスケート用・アイスホッケー用の3種がある。アイススケート。 2氷上で1を用いて行うスポーツ。《季冬》 3「ローラースケート」に同じ。 Similar words: 滑る