Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
ス キ ッパ ー
Âm Hán Việt của スキッパー là "SUKIPPAA".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. ス [SU] キ [KI] ッ [] パ [PA] ー []
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Hướng dẫn: Từ katakana quiz cách đọc là từ nước ngoài (tiếng Anh vv) tương ứng, ví dụ スマート = smart
Cách đọc tiếng Nhật của スキッパー là skipper
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 スキッパー【skipper】 読み方:すきっぱー 1小型船の船長。艇長。 2ヨット競技で、舵(かじ)を握る者。→クルー3 3襟元が重ね着のようなデザインのニットウエア。また、Vネックに襟をつけたデザインのカットソー。 Similar words: キャップ船長キャプテンマスター船将