Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
ジ ョ イ ン ト
Âm Hán Việt của ジョイント là "JOINTO".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. ジ [JI] ョ [YO] イ [I] ン [N] ト [TO]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Hướng dẫn: Từ katakana quiz cách đọc là từ nước ngoài (tiếng Anh vv) tương ứng, ví dụ スマート = smart
Cách đọc tiếng Nhật của ジョイント là joint
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ジョイント【joint】 読み方:じょいんと [名](スル) 1パイプなどの接合部分。継ぎ目。また、接合用部品。 2連携すること。提携。「家電メーカーが—して広告を出す」 Similar words: 合わせ目付け根継ぎ目継目