Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
ジャ ッジメント
Âm Hán Việt của ジャッジメント là "JAJJIMENTO".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. ジ [JI] ャ [YA] ッ [] ジ [JI] メ [ME] ン [N] ト [TO]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Hướng dẫn: Từ katakana quiz cách đọc là từ nước ngoài (tiếng Anh vv) tương ứng, ví dụ スマート = smart
Cách đọc tiếng Nhật của ジャッジメント là judgment
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ジャッジメント【judgment】 読み方:じゃっじめんと 審判を下すこと。判断。判定。また、判決。 #ウィキペディア(Wikipedia) ジャッジメント ジャッジメント(Judgment/Judgement)は「審判を下す」「判決」などを意味する英単語。 Similar words: 裁き鑑定決議裁決判定