Âm Hán Việt của ジェット機 là "JIETTO cơ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. ジ [JI] ェ [E] ッ [(lặp)] ト [TO] 機 [cơ, ky]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của ジェット機 là ジェット機 [jietto機]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ジェット‐き【ジェット機】 読み方:じぇっとき ジェットエンジンを推進装置として用いる航空機の総称。 Similar words: ジェット