Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
シルキ ー
Âm Hán Việt của シルキー là "SHIRUKII".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. シ [SHI] ル [RU] キ [KI] ー []
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Hướng dẫn: Từ katakana quiz cách đọc là từ nước ngoài (tiếng Anh vv) tương ứng, ví dụ スマート = smart
Cách đọc tiếng Nhật của シルキー là silky
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 シルキー【silky】 読み方:しるきー [形動] 1絹のようにすべすべして光沢があるさま。「—な肌触り」「—加工」 2食べ物や飲み物の舌触りがなめらかなさま。「—なワイン」 Similar words: 滑々滑滑滑っこい
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
mượt mà, mềm mại như lụa, trơn mịn, bóng mượt, mềm mại tinh tế