Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
サ ーブ ル
Âm Hán Việt của サーブル là "SAABURU".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. サ [SA] ー [] ブ [BU] ル [RU]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Hướng dẫn: Từ katakana quiz cách đọc là từ nước ngoài (tiếng Anh vv) tương ứng, ví dụ スマート = smart
Cách đọc tiếng Nhật của サーブル là sabre
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 サーブル【(フランス)sabre】 読み方:さーぶる フェンシングの剣の一。また、それを用いて行う競技。突き、および打撃(切り)で争う。→エペ→フルーレ Similar words: 剣サーベル刀軍刀