Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
サボ
Âm Hán Việt của サボ là "SABO".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. サ [SA] ボ [BO]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Hướng dẫn: Từ katakana quiz cách đọc là từ nước ngoài (tiếng Anh vv) tương ứng, ví dụ スマート = smart
Cách đọc tiếng Nhật của サボ là (フランス)sabot [furansu)sabot]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 サボ【(フランス)sabot】 読み方:さぼ 木をくりぬいて作る靴。甲の部分が革製のものもある。ヨーロッパの農民が用いた。 #サボ 「サボタージュ」の略。 Similar words: 下駄