Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) サ( SA ) ク( KU ) ラ( RA ) 色( sắc )
Âm Hán Việt của サクラ色 là "SA KU RA sắc ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
サ [SA ] ク [KU ] ラ [RA ] 色 [sắc]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của サクラ色 là さくらいろ [sakurairo]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 さくら‐いろ【桜色】 読み方:さくらいろ 桜の花びらのような色。肌などの、ほんのりと赤みを帯びた色。 #fef4f4/R:254G:244 B:244/C:0 M:7 Y:3 K:0Similar words :退紅 褪紅 薄紅 石竹色 薔薇色
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
màu hồng sakura, màu hồng nhạt