Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
サ イ ド
Âm Hán Việt của サイド là "SAIDO".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. サ [SA] イ [I] ド [DO]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Hướng dẫn: Từ katakana quiz cách đọc là từ nước ngoài (tiếng Anh vv) tương ứng, ví dụ スマート = smart
Cách đọc tiếng Nhật của サイド là side
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 サイド[1]【side】 ① 片方の側(がわ)。側面。わき。「プール--」 ② (ラグビー・テニスなどスポーツで)敵・味方それぞれの陣地。 ③ (相対するもののうちの)一方の側。「行政よりも住民-の声が強い」 ④ 他の外来語と複合して「副次的」「補助的」などの意を表す。「--ビジネス」「--テーブル」