Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
コンピュ ータ ーウイルス
Âm Hán Việt của コンピューターウイルス là "KONPYUUTAAUIRUSU".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. コ [KO] ン [N] ピ [PI] ュ [YU] ー [] タ [TA] ー [] ウ [U] イ [I] ル [RU] ス [SU]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Hướng dẫn: Từ katakana quiz cách đọc là từ nước ngoài (tiếng Anh vv) tương ứng, ví dụ スマート = smart
Cách đọc tiếng Nhật của コンピューターウイルス là こんぴゅーたーういるす [konpyuutaauirusu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 コンピューター‐ウイルス【computer virus】 読み方:こんぴゅーたーういるす コンピューターで、電子メールや他人から渡されたデータファイルなどを介して、他のシステムに入りこむプログラム。自己増殖したり、格納してあるファイルを破壊したりするところから、ウイルスになぞらえていう。対抗するアプリケーションソフトをウイルス対策ソフトと呼ぶ。 Similar words: ヴィールスビールスウィルスウイルスヴァイラス