Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
コンストラクション
Âm Hán Việt của コンストラクション là "KONSUTORAKUSHON".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. コ [KO] ン [N] ス [SU] ト [TO] ラ [RA] ク [KU] シ [SHI] ョ [YO] ン [N]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Hướng dẫn: Từ katakana quiz cách đọc là từ nước ngoài (tiếng Anh vv) tương ứng, ví dụ スマート = smart
Cách đọc tiếng Nhật của コンストラクション là construction
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 コンストラクション【construction】 読み方:こんすとらくしょん 1構成。構造。組み立て。 2建造。建設。 Similar words: 工事工務