Âm Hán Việt của コピる là "KOPIru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. コ [KO] ピ [PI] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của コピる là []
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 コピ・る [動ラ五]《「コピー」の動詞化》俗に、コピーする。複製する。「データを—・る」 Similar words: コピー真似マネ真似る人真似