Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
コショウ
Âm Hán Việt của コショウ là "KOSHOU".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. コ [KO] シ [SHI] ョ [YO] ウ [U]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Hướng dẫn: Từ katakana quiz cách đọc là từ nước ngoài (tiếng Anh vv) tương ứng, ví dụ スマート = smart
Cách đọc tiếng Nhật của コショウ là ×胡×椒 [胡×椒]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
こ‐しょう〔‐セウ〕【×胡×椒】 読み方:こしょう コショウ科の蔓性(つるせい)の常緑 低木。茎は木質化し、気根を出して他に絡みつく。葉は卵形で先がとがる。夏、葉と向かい合って 黄緑色の小花が密生した穂を垂らす。実は球形で、乾燥させて香辛料に用いる。インド南部の原産。ペッパー。 Similar words: ペッパー黒胡椒ペパー