Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) コ( KO ) ケ( KE ) る( ru )
Âm Hán Việt của コケる là "KO KE ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
コ [KO ] ケ [KE ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của コケる là こける [kokeru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content コケる こける 転倒、失敗すること。
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
ngã, té, bị ngã, đổ, sụp đổ, trượt