Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
ゲバルト
Âm Hán Việt của ゲバルト là "GEBARUTO".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. ゲ [GE] バ [BA] ル [RU] ト [TO]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Hướng dẫn: Từ katakana quiz cách đọc là từ nước ngoài (tiếng Anh vv) tương ứng, ví dụ スマート = smart
Cách đọc tiếng Nhật của ゲバルト là (ドイツ)Gewalt [doitsu)gewalt]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ゲバルト【(ドイツ)Gewalt】 読み方:げばると 《力・暴力の意》主に学生運動で、暴力的手段をもってする闘争。ゲバ。 Similar words: 暴状ゲバ暴行バイオレンス暴挙