Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
ケット
Âm Hán Việt của ケット là "KETTO".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. ケ [KE] ッ [(lặp)] ト [TO]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Hướng dẫn: Từ katakana quiz cách đọc là từ nước ngoài (tiếng Anh vv) tương ứng, ví dụ スマート = smart
Cách đọc tiếng Nhật của ケット là
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ケット 《「ブランケット」の略》毛布。《季冬》「中央に白い—が敷いてあって」〈花袋・妻〉 Similar words: ブランケット毛布