Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
ケアレスミス
Âm Hán Việt của ケアレスミス là "KEARESUMISU".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. ケ [KE] ア [A] レ [RE] ス [SU] ミ [MI] ス [SU]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Hướng dẫn: Từ katakana quiz cách đọc là từ nước ngoài (tiếng Anh vv) tương ứng, ví dụ スマート = smart
Cách đọc tiếng Nhật của ケアレスミス là
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ケアレス‐ミス 《careless mistakeの略》不注意による誤り。軽率なまちがい。「—が多い」 #ケアレスミスcareless miss実用空調関連用語 不注意によるやりそこないのこと。 Similar words: 見落とし粗忽目溢れ目こぼれ目溢し
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
lỗi bất cẩn, lỗi sơ ý, lỗi do bất cẩn, sai lầm do thiếu chú ý