Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
グ ロ ー
Âm Hán Việt của グロー là "GUROO".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. グ [GU] ロ [RO] ー []
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Hướng dẫn: Từ katakana quiz cách đọc là từ nước ngoài (tiếng Anh vv) tương ứng, ví dụ スマート = smart
Cách đọc tiếng Nhật của グロー là glow
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 グロー【glow】 読み方:ぐろー グロー放電のときに気体の発する光。 #ウィキペディア(Wikipedia) グロー 英語で発光・白熱光・赤熱 Similar words: 輝き灼熱射光耀き白熱