Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
ク リ ーク
Âm Hán Việt của クリーク là "KURIIKU".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. ク [KU] リ [RI] ー [] ク [KU]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Hướng dẫn: Từ katakana quiz cách đọc là từ nước ngoài (tiếng Anh vv) tương ứng, ví dụ スマート = smart
#クリーク[2]【creek】 ① 入江。 ② 小川。また,排水や灌漑(かんがい)・交通などのために掘られた小運河。特に,中国の長江河口付近の水路にいう。 #三省堂大辞林第三版 クリーク【ErnstKrieck】 (:1882~1947)ドイツの教育学者。教育を社会の根元的な機能ととらえ,教育の事実に立脚する教育科学を模索した。
#クリーク[2]【clique】 ① 排他的な小集団。 ② インフォーマル集団の中で特に親密なグループ。 ③ 徒党。派閥。