Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
クラスメ ート
Âm Hán Việt của クラスメート là "KURASUMEETO".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. ク [KU] ラ [RA] ス [SU] メ [ME] ー [] ト [TO]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Hướng dẫn: Từ katakana quiz cách đọc là từ nước ngoài (tiếng Anh vv) tương ứng, ví dụ スマート = smart
Cách đọc tiếng Nhật của クラスメート là classmate
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 クラスメート【classmate】 読み方:くらすめーと 同じクラスで学ぶ生徒。同じクラスの友達。 Similar words: 校友スクールメート同級生級友学友
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
bạn cùng lớp, bạn học, người học cùng lớp, classmates