Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
ク オ リ テ ィ
Âm Hán Việt của クオリティ là "KUORITEI".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. ク [KU] オ [O] リ [RI] テ [TE] ィ [I]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Hướng dẫn: Từ katakana quiz cách đọc là từ nước ngoài (tiếng Anh vv) tương ứng, ví dụ スマート = smart
Cách đọc tiếng Nhật của クオリティ là quality
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 クオリティー[2]【quality】 品質。性質。「ハイ--」「--ライフ」 #デジタル大辞泉 クオリティー【quality】 読み方:くおりてぃー 品質。質。また、質のよいこと。上質。高級。「ハイ—」 Similar words: 品等品質品柄質